Tháng Một 3, 2025
Nguyễn Phù Nghĩa
Hiện nay, Tổng Bí thư Tô Lâm và Đảng ta đã xác định đất nước bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, đặt mục tiêu trở thành nước có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045. Tuy nhiên, trên mạng xã hội xuất hiện một số ý kiến “phản biện” cho rằng các mục tiêu này là “ngộ nhận” hoặc thiếu tính khả thi.
Những “phản biện” đó liệu có cơ sở thực tiễn và khoa học hay không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các ý kiến đó và đánh giá tính “đúng đắn” của chúng.
1/ Có ý kiến cho rằng, hiện Việt Nam chưa thể bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình như Tổng Bí thư Tô Lâm và ban lãnh đạo của Đảng “ngộ nhận”. Vậy, có đúng là Tổng Bí thư Tô Lâm và Đảng ta “ngộ nhận” như họ nói? Chúng ta xem xét một số khía cạnh sau:
Về kinh tế, Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong phát triển kinh tế. Theo các tổ chức quốc tế, Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới trong vài thập kỷ qua. Quy mô GDP tăng trưởng đều đặn, từ một nước thu nhập thấp vươn lên trở thành nước có thu nhập trung bình, với tầm nhìn đạt mức thu nhập trung bình cao vào năm 2030. Cụ thể là:
Trong giai đoạn 2010-2019, Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP trung bình khoảng 6-7%/năm, thuộc nhóm các nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Năm 2022, tăng trưởng 8,02%, mức cao nhất trong 10 năm qua, chứng tỏ khả năng phục hồi tốt của nền kinh tế sau đại dịch. “Tình hình kinh tế-xã hội năm 2024 tiếp tục phục hồi tích cực, tháng sau tốt hơn tháng trước, quý sau cao hơn quý trước, kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát, các cân đối lớn được bảo đảm; tăng trưởng cả năm ước đạt trên 7%, dự kiến 15/15 chỉ tiêu chủ yếu đạt và vượt kế hoạch do Trung ương, Quốc hội đề ra”[1]. Vì thế, có nhiều tít bài trên truyền thông quốc tế khi tổng kết về tình hình Việt Nam năm 2024 như “Việt Nam vào nhóm các nền kinh tế lớn nhất châu Á”, “Tăng trưởng kinh tế Việt Nam sẽ vượt trội hơn nhóm ASEAN-6”, “Việt Nam thuộc nhóm tiên phong về phát triển công nghệ có trách nhiệm”, “Việt Nam có thể dẫn đầu Đông Nam Á về thương mại điện tử”, v.v. Điều đó cho thấy, Việt Nam vẫn là một điểm sáng về tăng trưởng[2]. Đây là kết quả của việc duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao, cải thiện đáng kể về đời sống của người dân.
Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đã mang lại nhiều kết quả đáng ghi nhận. Các khu công nghiệp, khu kinh tế trọng điểm được xây dựng và phát triển, tạo nền tảng để nước ta tiến vào kỷ nguyên mới.
Về quan hệ ngoại giao, Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò và vị thế trên trường quốc tế qua việc chủ trì nhiều hội nghị quan trọng như APEC, ASEAN, và trở thành thành viên tích cực của Liên hợp quốc. Đây là dấu hiệu cho thấy Việt Nam không chỉ phát triển nội tại mà còn đóng góp vào hòa bình, hợp tác quốc tế.
Những bước phát triển vững chắc, minh chứng cho việc quốc gia đã và đang chuẩn bị những điều kiện cần thiết để bước vào kỷ nguyên mới mà Tổng Bí thư và Đảng ta đã đề ra. Các mục tiêu đến năm 2030 và 2045 có cơ sở thực tiễn rõ ràng để đạt được. Cho nên, những mục tiêu như đạt nước công nghiệp hiện đại vào năm 2030 và nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045 không phải là “ngộ nhận” mà là định hướng chiến lược đã được hoạch định kỹ lưỡng, dựa trên các điều kiện thực tiễn và tiềm năng của đất nước.
2/ Có ý kiến cho rằng, Việt Nam chưa có điều kiện cần và đủ để bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc! Vậy ý kiến của họ có đúng? Thực tế cho thấy, điều kiện cần đã được thiết lập. Đó là: (1) Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, từ giao thông, năng lượng, đến công nghệ thông tin,… tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế – xã hội; (2). Chính phủ chú trọng đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, với mục tiêu tạo ra đội ngũ nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của công nghiệp hiện đại và nền kinh tế tri thức.
Điều kiện đủ đang được triển khai, như: Chính phủ đang cải cách thể chế, cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư nước ngoài, hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển. Đồng thời, tích cực chuyển đổi số và ứng dụng khoa học công nghệ vào mọi lĩnh vực, từ sản xuất, dịch vụ đến quản lý nhà nước. Đây là động lực thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Thực tế đã chứng minh, Việt Nam có khả năng ứng phó hiệu quả với các thách thức lớn, như đại dịch Covid-19 và biến đổi khí hậu, cho thấy đất nước có nội lực và ý chí vững vàng để vượt qua khó khăn, tiến lên trong bối cảnh mới.
3/ Có ý kiến lại cho là để bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc chưa thấy Việt Nam có kế hoạch cụ thể gì. Vậy, thực tế thế nào?
Việt Nam đã ban hành Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 2021-2030, trong đó xác định rõ các mục tiêu, nhiệm vụ, và giải pháp cụ thể. Chiến lược này không chỉ vạch ra những ưu tiên về phát triển công nghiệp, khoa học công nghệ mà còn nhấn mạnh cải cách thể chế và bảo vệ môi trường. Và mới đây là nghị quyết của Bộ Chính trị về phát triển khoa học và công nghệ.
Trên cơ sở đó, Chính phủ đã triển khai hàng loạt chương trình hành động như chuyển đổi số quốc gia, xây dựng nền kinh tế tuần hoàn, phát triển năng lượng tái tạo, thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Tổng Bí thư và Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã nhiều lần nhấn mạnh rằng mục tiêu đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao không chỉ là lời nói mà là quyết tâm chính trị cao nhất, được cụ thể hóa bằng các chính sách và biện pháp thực hiện.
Qua đó cho thấy, từ sự hồi phục kinh tế sau đại dịch, tốc độ tăng trưởng cao, đến việc gia tăng đầu tư nước ngoài, tất cả đều cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng. Các kế hoạch dài hạn đã và đang được thực thi một cách bài bản.
Tóm lại, những ý kiến “phản biện” chưa phản ánh đầy đủ thực tế phát triển của Việt Nam. Với các điều kiện hiện có và sự quyết tâm của toàn dân tộc, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để hiện thực hóa tầm nhìn 2030 và 2045, bước vào kỷ nguyên mới với niềm tin vững chắc.
[1]. Vietnam+ ngày 21/12/2024: Thủ tướng: Phấn đấu tốc độ tăng trưởng GDP cả nước năm 2025 đạt trên 8%
[2]. Vietnam+ ngày 27/12/2024: Việt Nam bước vào Kỷ nguyên mới: Vươn tầm bằng nội lực
Bài viết đã cung cấp một lập luận chặt chẽ, có cơ sở thực tiễn để phản bác những ý kiến cho rằng mục tiêu phát triển của Việt Nam đến năm 2030 và 2045 là “ngộ nhận” hay thiếu tính khả thi. Trên thực tế, những thành tựu kinh tế mà Việt Nam đạt được trong những thập kỷ qua đã chứng minh khả năng hiện thực hóa các mục tiêu này là hoàn toàn có cơ sở. Tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định, sự chuyển dịch mạnh mẽ trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cùng với việc mở rộng hợp tác quốc tế là những minh chứng rõ ràng cho thấy Việt Nam đang từng bước tiến vào một giai đoạn phát triển mới.
Trả lờiXóaNgoài ra, bài viết cũng làm rõ rằng các điều kiện cần và đủ để Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới không phải chỉ là những mục tiêu trên giấy, mà đã và đang được triển khai thông qua hàng loạt chính sách chiến lược. Việc đầu tư vào hạ tầng, công nghệ, giáo dục và cải cách thể chế đang tạo nền tảng vững chắc để thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Chính phủ và Đảng ta không chỉ đặt ra mục tiêu mà còn có kế hoạch hành động cụ thể để hiện thực hóa các mục tiêu đó.
Đặc biệt, bài viết đã chỉ ra sự thiếu sót trong những ý kiến “phản biện” phủ nhận tính khả thi của mục tiêu này. Những luận điệu cho rằng Việt Nam chưa sẵn sàng hoặc không có kế hoạch cụ thể đều chưa phản ánh đúng thực tế, mà chỉ mang tính suy diễn chủ quan. Ngược lại, sự hồi phục kinh tế mạnh mẽ sau đại dịch, sự quan tâm đầu tư của các tập đoàn quốc tế và những chính sách cải cách quyết liệt chính là bằng chứng cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng.
Bài viết đã phân tích một cách thuyết phục những thành tựu kinh tế, chính trị, xã hội của Việt Nam, qua đó phản bác những quan điểm sai lệch cho rằng mục tiêu phát triển đến năm 2030 và 2045 là “ngộ nhận” hay thiếu tính khả thi. Những số liệu tăng trưởng GDP, sự ổn định kinh tế vĩ mô, và vị thế ngày càng nâng cao của Việt Nam trên trường quốc tế là minh chứng rõ ràng cho thấy đất nước ta đang từng bước tiến vào một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Trả lờiXóaĐặc biệt, bài viết đã làm rõ rằng không phải bây giờ chúng ta mới bắt đầu đặt ra những mục tiêu lớn, mà đây là kết quả của một chiến lược dài hạn, được hoạch định qua nhiều kỳ Đại hội Đảng. Những thành tựu đạt được trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chuyển đổi số, và hội nhập quốc tế cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng để đạt được những mục tiêu này. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải cách thể chế, và thu hút đầu tư nước ngoài đang tạo ra những động lực mạnh mẽ cho sự phát triển trong giai đoạn tới.
Bài viết cũng chỉ ra sự phiến diện trong các ý kiến “phản biện” khi họ không xem xét đầy đủ các điều kiện thực tế của Việt Nam. Những nhận định bi quan, thiếu căn cứ về tình hình kinh tế – xã hội không chỉ sai lệch mà còn làm lu mờ những nỗ lực và thành tựu to lớn mà đất nước đã đạt được. Trên thực tế, với tốc độ phát triển hiện nay, cùng với quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và nước phát triển vào năm 2045.
Bài viết đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về sự phát triển của Việt Nam, đồng thời bác bỏ những quan điểm tiêu cực cho rằng mục tiêu trở thành nước thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và nước phát triển vào năm 2045 là “ngộ nhận” hay thiếu tính khả thi. Thông qua việc trình bày những số liệu kinh tế cụ thể, bài viết chứng minh rằng Việt Nam đã đạt được những bước tiến vững chắc trong nhiều lĩnh vực, từ tốc độ tăng trưởng GDP cao, sự phục hồi nhanh chóng sau đại dịch, đến sự ổn định của kinh tế vĩ mô. Đây là những cơ sở thực tiễn vững chắc để tin tưởng vào triển vọng phát triển của đất nước trong tương lai.
Trả lờiXóaMột điểm nổi bật khác của bài viết là sự nhấn mạnh vào vai trò của chiến lược phát triển dài hạn và những chính sách cải cách quan trọng. Thực tế cho thấy, Việt Nam không chỉ đặt ra các mục tiêu một cách lý thuyết mà đã triển khai hàng loạt chính sách và chương trình cụ thể như chuyển đổi số, công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và hội nhập quốc tế. Những kế hoạch này đều được xây dựng trên cơ sở khoa học, có lộ trình rõ ràng và đã mang lại những kết quả tích cực, tạo tiền đề để đất nước tiến nhanh và bền vững hơn trong giai đoạn tới.
Đồng thời, bài viết cũng phản bác một cách logic những quan điểm phiến diện và thiếu thực tiễn của một số ý kiến “phản biện” trên mạng xã hội. Việc chỉ trích các mục tiêu phát triển mà không xét đến những điều kiện nội tại của Việt Nam và những thành tựu đã đạt được chỉ là cách nhìn nhận thiển cận, không phản ánh đúng thực tế. Việt Nam đã chứng minh khả năng vượt qua nhiều thách thức, từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu, đại dịch, đến biến đổi khí hậu, qua đó thể hiện sự vững vàng và quyết tâm trong việc vươn lên trở thành một quốc gia phát triển.